Có 2 kết quả:
满城风雨 mǎn chéng fēng yǔ ㄇㄢˇ ㄔㄥˊ ㄈㄥ ㄩˇ • 滿城風雨 mǎn chéng fēng yǔ ㄇㄢˇ ㄔㄥˊ ㄈㄥ ㄩˇ
mǎn chéng fēng yǔ ㄇㄢˇ ㄔㄥˊ ㄈㄥ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. wind and rain through the town (idiom); fig. a big scandal
(2) an uproar
(3) the talk of the town
(2) an uproar
(3) the talk of the town
Bình luận 0
mǎn chéng fēng yǔ ㄇㄢˇ ㄔㄥˊ ㄈㄥ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. wind and rain through the town (idiom); fig. a big scandal
(2) an uproar
(3) the talk of the town
(2) an uproar
(3) the talk of the town
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0